Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết

Bạn đang xem: Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết tại Giới Trẻ Bạn có biết những ký hiệu $, £, ¥, € …

Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết
Bạn đang xem: Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết tại Giới Trẻ

Bạn có biết những ký hiệu $, £, ¥, € này là gì không? Đây là những ký hiệu tiền tệ phổ biến. Bài viết này sẽ liệt kê tất cả các ký hiệu và mã tiền tệ của các loại tiền tệ trên thế giới từ các loại tiền tệ lớn như $, £, ¢, ¥, € cho đến các loại tiền xu nhỏ hơn.

Biểu tượng tiền tệ thế giới

Các ký hiệu $, £, ¥, € là gì?

  • $ là ký hiệu cho đơn vị tiền tệ Dollar hoặc Peso. Trên thế giới có rất nhiều quốc gia sử dụng ký hiệu $ cho đồng tiền của mình như Argentina, Colombia, Hong Kong… và được biết đến nhiều nhất là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
  • £ là ký hiệu của đồng tiền Bảng Anh. Trên thế giới có rất nhiều quốc gia sử dụng ký hiệu bảng Anh cho đồng tiền của mình như Ai Cập, Syria… và được biết đến nhiều nhất là Vương quốc Anh.
  • ¥ là ký hiệu tiền tệ cho đồng yên Nhật và nhân dân tệ.
  • € là ký hiệu của đồng euro – đồng tiền chung của các nước thuộc khu vực đồng euro

Biểu tượng của tiền tệ thế giới

STT QUỐC GIA/TIỀN TỆ MÃ TIỀN TỆ BIỂU TƯỢNG
Đầu tiên Lek Albania TẤT CẢ CÁC Lek
2 Áp-ga-ni-xtan AFN
3 Peso Argentina ARS $
4 hội Aruba AWG
5 đô la Úc AUD $
6 Đồng Manat của Azerbaijan AZN
7 đô la bahamas BSD $
số 8 Đô la Barbados BBD $
9 Rúp Bêlarut BYN Br
mười Đô la Belize VNĐ BZ$
11 Đô la Bermuda BMD $
thứ mười hai Bô-li-vi-a Bô-li-vi-a BÚP BÊ $b
13 Đồng Marka có thể chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina BẠM KM
14 Pula Botswana BWP P
15 Lev Bungari BGN
16 Real Brazil VND R$
17 Đô la Brunei Darussalam BND $
18 Riel Campuchia RẺ
19 Đô la Canada cad $
20 Đô la Quần đảo Cayman KYD $
21 Peso Chile CLP $
22 Nhân dân tệ Trung Quốc nhân dân tệ
23 Đồng Peso Colombia cảnh sát $
24 Thuộc địa Costa Rica CRC
25 Kuna Croatia nhân sự biết
26 Peso Cuba TÁCH
27 Koruna Cộng hòa Séc CZK KYC
28 Krone Đan Mạch ĐK kr
29 Đồng Peso Cộng hòa Dominica ĐẸP RD$
30 Đô la Đông Caribê XCĐ $
31 Bảng Ai Cập EGP £
32 Đại tá El Salvador SVC $
33 Các nước thành viên Euro EUR
34 Các nước thành viên Euro EUR
35 Bảng quần đảo Falkland FKP £
36 Đô la Fiji FJD $
37 Cedi Ghana GHS
38 Bảng Gibraltar GIP £
39 Quetzal Guatemala GTQ Hỏi
40 Bảng Guernsey GGP £
41 Đô la Guyana GYD $
42 Lempira Honduras HNL LỜI ĐỀ NGHỊ
43 Đôla Hong Kong HKD $
44 Forint Hungary HUF Ft
45 Tiếng Iceland Krona ISK kr
46 Rupee Ấn Độ INR
47 Rupiah Indonesia IDR Rp
48 Rial Iran Rial Iran
49 Bảng Anh Isle of Man IMP £
50 Sheqel Israel ILS
51 Đô la Jamaica JMD J$
52 Yên Nhật đồng yên
53 Jersey Pound JEP £
54 Tenge Kazakhstan KZT
55 Hàn Quốc (Bắc) Won KPW
56 Hàn Quốc (Nam) Won KRW
57 Som Kyrgyzstan KGS
58 kíp Lào LAK
59 Bảng Li-băng đau thắt lưng £
60 Đô la Liberia LRD $
61 Denar Macedonia MKĐ
62 Đồng Ringgit Mã Lai MYR RM
63 Rupee Mauritius MUR
64 Peso Mexico MXN $
65 Tughrik Mông Cổ MNT
66 Metical Mozambique MZN MT
67 Đô la Namibia NAD $
68 Rupee Nepal NPR
69 nước Hà Lan ANG
70 Đô la New Zealand NZD $
71 Córdoba Nicaragua NIO C$
72 Naira Nigeria NGN
73 Krone Na Uy KHÔNG kr
74 Rial Oman OMR
75 Đồng Rupee của Pakistan PKR
76 Balboa Panama PAB b/.
77 Guarani Paraguay PYG gs
78 Sol Pêru CÁI BÚT S/.
79 Peso Philipin PHP
80 Ba Lan Zloty PLN
81 Riyal Ca-ta QAR
82 Rumani Leu RON
83 Rúp Nga RUB
84 bảng thánh Helena SHP £
85 Riyal Ả Rập Xê Út đặc khu hành chính
86 Dinar Serbia RSD Дин.
87 Rupee Seychelles SCR
88 Đô la Singapore SGD $
89 Đô la quần đảo Solomon SBD $
90 Shilling Somali SOS S
91 Rand Nam Phi ZAR RẺ
92 Rupee Sri Lanka LKR LKR
93 Krona Thụy Điển SEK kr
94 Franc Thụy Sĩ CHF CHF
95 đô la Suriname SRD $
96 Bảng Syria SYP £
97 Đô la Đài Loan mới TWD Đài tệ
98 Bạt Thái Lan THB
99 Đô la Trinidad và Tobago TTD TT$
100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ THỬ
101 Đô la Tuvalu TVD $
102 Hryvnia Ukraina UAH
103 Bảng Anh GBP £
104 Đô la Mĩ đô la Mỹ $
105 Đồng Peso của Uruguay UYÊN $U
106 Som Uzbekistan UZS
107 Đồng bolivar của Venezuela VEF Bs
108 Việt Nam đồng đồng
109 Rial Yemen
110 đô la zimbabwe ZWD Z$

Danh sách các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới

Trên đây là danh sách các ký hiệu tiền tệ trên thế giới. Hi vọng qua bài viết này gioitr.biz đã giúp các bạn tra cứu nhanh các loại tiền tệ trên thế giới một cách nhanh nhất.

Bạn thấy bài viết Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết bên dưới để Blog Giới Trẻ có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: gioitre.biz của Blog Giới Trẻ

Nhớ để nguồn bài viết này: Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết của website gioitre.biz

Chuyên mục: Hình Ảnh Đẹp

Xem thêm bài viết hay:  20+ background giáng sinh đẹp để trang trí noel 2022 ấm áp

Viết một bình luận